Mã ĐV Mã HP Tên Lớp Học phần Số TC Số SV Buổi Ngày thi Giờ thi Thi Phòng thi
DHL07 CNTY2073 Giải phẫu động vật - Nhóm 1 3 68 Sáng 01.02.2010 7h15 TN C4,C5
DHL07 CNTY2073 Giải phẫu động vật - Nhóm 2(Ca 2) 3 53 Sáng 01.02.2010 9h30 TN C4,C5
DHL06 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 - Nhóm 1 2 70 Sáng 01.02.2010 7h15 V C1,C6
DHL06 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 - Nhóm 3 2 66 Chiều 01.02.2010 13h15 V C4,C5
DHL04 TSAN2042 Mô phôi học động vật thủy sản - Nhóm 1 2 56 Sáng 02.02.2010 7h15 TN C1,C2
DHL04 TSAN2042 Mô phôi học động vật thủy sản - Nhóm 2 2 76 Sáng 02.02.2010 7h15 TN C6,C7
DHL02 TNMT2222 Phân bón - Nhóm 1 2 21 Sáng 02.02.2010 7h15 V C3
DHL02 TNMT3422 Định giá đất - Nhóm 1 2 31 Chiều 02.02.2010 13h15 V C5
DHL02 TNMT2163 Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) - Nhóm 1 3 93 Chiều 02.02.2010 13h15 V C1,C2,C3
DHL10 DAN1022 Dân số và phát triển - Nhóm 2 2 52 Sáng 11.01.2010 7h15 V C1,C2
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 1 2 58 Sáng 12.01.2010 7h15 V C1,C2
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 2 2 69 Sáng 12.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 3(Ca 2) 2 63 Sáng 12.01.2010 9h00 V C4,C5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 1 3 82 Sáng 12.01.2010 7h15 V C3,C8,C9
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 2 3 80 Sáng 12.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 3 3 78 Sáng 12.01.2010 7h15 V B5,B11
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 4 3 80 Sáng 12.01.2010 7h15 V B8,B9,B10
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 4 2 62 Chiều 12.01.2010 13h15 V C1,C2
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 6 2 64 Chiều 12.01.2010 13h15 V A4,A5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 5 3 69 Chiều 12.01.2010 13h00 V C4,C5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 6 3 78 Chiều 12.01.2010 13h00 V C6,C7
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 7 3 68 Chiều 12.01.2010 13h00 V B4,B5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 8 3 71 Chiều 12.01.2010 15h00 V D6,D7
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 9 3 65 Chiều 12.01.2010 15h00 V B10,B11
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 10 3 40 Sáng 13.01.2010 7h15 V A5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 11 3 80 Sáng 13.01.2010 7h15 V B5,B11
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 12 3 79 Sáng 13.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 13 3 82 Sáng 13.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL12 CBAN1022 Toán cao cấp A2 - Nhóm 1 2 74 Sáng 13.01.2010 7h15 V D6,D7
DHL12 CBAN1022 Toán cao cấp A2 - Nhóm 2 2 72 Sáng 13.01.2010 7h15 V D4,D5
DHL10 XHH1022 Xã hội học đại cương - Nhóm 1 2 79 Sáng 13.01.2010 9h00 V A4,A9
DHL10 XHH1022 Xã hội học đại cương - Nhóm 2 2 47 Sáng 13.01.2010 9h00 V C10
DHL10 KTE1014 Nguyên lý kinh tế - Nhóm 1 4 89 Chiều 13.01.2010 13h15 V B5,B11
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 14 3 70 Chiều 13.01.2010 13h15 V C6,C7
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 15 3 68 Chiều 13.01.2010 15h00 V C4,C5
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 17 3 68 Chiều 13.01.2010 15h00 V A4,A5
DHL12 CBAN1213 Thực vật học - Nhóm 1 3 77 Chiều 13.01.2010 13h15 V D1,D5
DHL12 CBAN1042 Toán cao cấp A4 - Nhóm 1 2 119 Chiều 13.01.2010 13h15 V D6,D10
DHL07 CNTY2172 Chăn nuôi đại cương - Nhóm 1 2 73 Sáng 14.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL01 NHOC2073 Sinh lý thực vật - Nhóm 1 3 79 Sáng 14.01.2010 7h15 V B7,B8,B9
DHL01 NHOC2073 Sinh lý thực vật - Nhóm 2 3 65 Sáng 14.01.2010 7h15 V C7,C7
DHL01 NHOC2073 Sinh lý thực vật - Nhóm 3 3 60 Sáng 14.01.2010 7h15 V C1,C2
DHL06 CKCT2023 Cơ học lý thuyết - Nhóm 1 3 71 Sáng 15.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL06 CKCT2023 Cơ học lý thuyết - Nhóm 2 3 48 Sáng 15.01.2010 7h15 V C5
DHL10 TAM1022 Tâm lý học đại cương - Nhóm 1 2 47 Sáng 15.01.2010 7h15 V B5
DHL02 TNMT2082 Trắc địa 1 - Nhóm 1 2 47 Chiều 15.01.2010 13h15 V B11
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 1 2 95 Sáng 16.01.2010 7h15 V C3,C4,C5
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 2 2 95 Sáng 16.01.2010 7h15 V C6,,C7,C8
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 3 2 79 Sáng 16.01.2010 7h15 V C1,C2,C3
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 4 2 63 Sáng 16.01.2010 7h15 V A4,A5
DHL04 TSAN2592 Hóa sinh động vật 2 - Nhóm 1 2 41 Chiều 16.01.2010 13h15 V B11
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 5 2 91 Chiều 16.01.2010 15h00 V C6,C7,C8
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 6 2 70 Chiều 16.01.2010 13h15 V A5,A9
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 7 2 73 Chiều 16.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL03 KNPT1022 Phương pháp tiếp cận khoa học - Nhóm 8 2 68 Chiều 16.01.2010 13h15 V B4,B5
DHL10 ANH1022 Ngoại ngữ không chuyên 2 - Nhóm 1 2 47 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1022 Ngoại ngữ không chuyên 2 - Nhóm 2 2 42 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1022 Ngoại ngữ không chuyên 2 - Nhóm 3 2 37 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 1 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 10 2 52 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 11 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 12 2 54 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 13 2 53 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 14 2 51 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 15 2 52 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 16 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 17 2 54 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 19 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 2 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 22 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 3 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 4 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 5 2 54 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 6 2 44 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 7 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 8 2 46 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 9 2 55 Sáng 17.01.2010 7h00 V ĐHNN
DHL01 NHOC2042 Di truyền thực vật - Nhóm 1 2 71 Sáng 18.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL01 NHOC2042 Di truyền thực vật - Nhóm 2 2 71 Sáng 18.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL01 NHOC2042 Di truyền thực vật - Nhóm 3(Ca 2) 2 70 Sáng 18.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL04 TSAN2583 Hóa sinh động vật 1 - Nhóm 1 3 26 Sáng 18.01.2010 7h15 V C8
DHL01 NHOC1052 Sinh thái và môi trường - Nhóm 1 2 71 Sáng 18.01.2010 7h15 V B4,B5
DHL01 NHOC1052 Sinh thái và môi trường - Nhóm 2(Ca 2) 2 72 Sáng 18.01.2010 7h15 V B4,B5
DHL01 NHOC1052 Sinh thái và môi trường - Nhóm 3 2 62 Sáng 18.01.2010 7h15 V B8,B9
DHL02 TNMT2122 Hóa môi trường - Nhóm 1 2 13 Chiều 18.01.2010 13h15 V B1
DHL01 NHOC1052 Sinh thái và môi trường - Nhóm 4 2 64 Chiều 18.01.2010 13h15 V B4,B5
DHL01 NHOC1052 Sinh thái và môi trường - Nhóm 5 2 62 Chiều 18.01.2010 13h15 V B10,B11
DHL12 CBAN1132 Vật lý đại cương A2 - Nhóm 1 2 85 Sáng 19.01.2010 7h15 V C1,C6
DHL12 CBAN1132 Vật lý đại cương A2 - Nhóm 2 2 62 Sáng 19.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL05 LNGH1023 Hình thái phân loại thực vật - Nhóm 1 3 73 Sáng 20.01.2010 7h15 TN C6,C7
DHL05 LNGH1023 Hình thái phân loại thực vật - Nhóm 3 3 66 Sáng 20.01.2010 7h15 TN C4,C5
DHL02 TNMT2044 Thổ nhưỡng đại cương - Nhóm 1 4 31 Sáng 20.01.2010 7h15 V A9
DHL06 CKCT2222 Cơ điện nông nghiệp - Nhóm 1 2 56 Chiều 20.01.2010 13h15 V C8,C9
DHL04 TSAN3182 Di truyền và chọn giống thủy sản - Nhóm 1 2 67 Chiều 20.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL02 TNMT2034 Thổ nhưỡng học - Nhóm 1 4 89 Chiều 20.01.2010 13h15 V C1,C2,C3
DHL01 NHOC2122 Trồng trọt đại cương - Nhóm 1 2 81 Chiều 20.01.2010 13h15 V C6,C7
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 3 2 72 Sáng 21.01.2010 7h15 VĐ A1
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 5 2 72 Sáng 21.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 6 2 68 Sáng 21.01.2010 7h15 V B10,B11
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 7 2 97 Sáng 21.01.2010 7h15 V C3,C4,C5
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 1 2 68 Chiều 21.01.2010 13h15 V B10,B11
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 2 2 71 Chiều 21.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL07 CNTY1022 Vi sinh vật đại cương - Nhóm 4 2 72 Chiều 21.01.2010 13h15 V C6,C7
DHL02 TNMT2062 Hóa học đất - Nhóm 1 2 13 Sáng 22.01.2010 7h15 V B1
DHL12 CBAN1172 Hóa hữu cơ - Nhóm 1 2 100 Chiều 22.01.2010 13h15 V C3,C4,C5
DHL12 CBAN1172 Hóa hữu cơ - Nhóm 2 2 43 Chiều 22.01.2010 13h15 V B11
DHL05 LNGH2032 Khí tượng thủy văn rừng - Nhóm 2 2 59 Chiều 22.01.2010 13h15 V C1,C2
DHL05 LNGH2032 Khí tượng thủy văn rừng - Nhóm 3 2 67 Chiều 22.01.2010 13h15 V C6,C7
DHL06 CNCB2052 Hoá sinh thực phẩm 1 - Nhóm 2 2 71 Sáng 23.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL05 LNGH2042 Sinh thái rừng - Nhóm 1 2 73 Sáng 23.01.2010 7h15 VĐ A3
DHL07 CNTY2033 Hóa sinh động vật - Nhóm 1 3 98 Sáng 25.01.2010 7h15 V C5,C6
DHL07 CNTY2033 Hóa sinh động vật - Nhóm 2(Ca 2) 3 100 Sáng 25.01.2010 7h15 V C3,C4,C5
DHL07 CNTY2033 Hóa sinh động vật - Nhóm 3 3 48 Sáng 25.01.2010 7h15 V B5
DHL03 KNPT2062 Khí tượng nông nghiệp - Nhóm 1 2 67 Sáng 25.01.2010 7h15 V B10,B11
DHL03 KNPT2062 Khí tượng nông nghiệp - Nhóm 2 2 54 Sáng 25.01.2010 7h15 V C1,C2
DHL05 LNGH2042 Sinh thái rừng - Nhóm 2 2 68 Sáng 25.01.2010 7h15 VĐ A1
DHL04 TSAN2053 Sinh lý động vật thủy sản - Nhóm 1 3 39 Chiều 25.01.2010 13h15 V B11
DHL06 CKCT2143 Vẽ kỹ thuật - Nhóm 1 3 24 Chiều 25.01.2010 13h15 V C1
DHL07 CNTY2052 Di truyền động vật - Nhóm 1(Ca 2) 2 88 Sáng 27.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL07 CNTY2052 Di truyền động vật - Nhóm 2 2 93 Sáng 27.01.2010 7h15 V C3,C4,C5
DHL06 CKCT2053 Cơ khí đại cương - Nhóm 1 3 72 Chiều 27.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL06 CKCT2053 Cơ khí đại cương - Nhóm 2 3 66 Chiều 27.01.2010 13h15 V B10,B11
DHL07 CNTY2052 Di truyền động vật - Nhóm 3 2 55 Chiều 27.01.2010 13h15 V C1,C2
DHL04 TSAN2112 Miễn dịch học ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản - Nhóm 1 2 39 Chiều 27.01.2010 13h15 V A5
DHL03 KNPT2082 Kinh tế tài nguyên - Nhóm 1 2 65 Sáng 28.01.2010 7h15 V C4,C5
DHL02 TNMT2043 Thổ nhưỡng đại cương - Nhóm 1 3 13 Sáng 28.01.2010 7h15 V B1
DHL02 TNMT2133 Bản đồ học 1 - Nhóm 1 3 51 Chiều 28.01.2010 13h15 V C1,C2
DHL02 TNMT2133 Bản đồ học 1 - Nhóm 2 3 68 Chiều 28.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL04 TSAN22162 Nuôi trồng thủy sản đại cương - Nhóm 1 2 60 Chiều 28.01.2010 13h15 V C8,C9
DHL06 CKCT2072 Hình họa - Nhóm 1 2 73 Sáng 29.01.2010 7h15 V B10,B11
DHL06 CKCT2072 Hình họa - Nhóm 2 2 80 Sáng 29.01.2010 7h15 V C6,C7
DHL07 CNTY2063 Sinh lý động vật - Nhóm 1 3 31 Sáng 29.01.2010 7h15 V A9
DHL06 CKCT2072 Hình họa - Nhóm 3 2 75 Chiều 29.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL04 TSAN1033 Sinh vật thủy sinh - Nhóm 1 3 53 Sáng 30.01.2010 7h15 V C1,C2
DHL04 TSAN1033 Sinh vật thủy sinh - Nhóm 2 3 51 Sáng 30.01.2010 7h15 V C3,C4
DHL06 CNCB2142 Bảo quản chế biến nông sản - Nhóm 1 2 52 Chiều 30.01.2010 13h15 V C6
DHL06 CNCB2142 Bảo quản chế biến nông sản - Nhóm 2 2 59 Chiều 30.01.2010 13h15 V C1,C2
DHL06 CNCB1012 Kỹ thuật an toàn và môi trường - Nhóm 2 2 71 Chiều 30.01.2010 13h15 V C4,C5
DHL06 CKCT2192 Kỹ thuật điện - Nhóm 1 2 60 Sáng 04.02.2010 7h15 V C8,C9
DHL06 CKCT2123 Nguyên lý chi tiết máy - Nhóm 1 3 29 Chiều 04.02.2010 13h15 V C1
DHL07 CNTY2082 Tổ chức và phôi thai học - Nhóm 1 2 31 Sáng 3.02.2010 7h15 V C1
DHL04 TSAN3172 Vi sinh vật thủy sản - Nhóm 1 2 39 Chiều 5.02.2010 13h15 V B11
Ghi chú: * Giờ thi buổi sáng bắt đầu từ 7h30, ca 2 từ 9h00, chiều từ 13h30, ca 2 từ 15h00.
* V ( viết tắt thi viết), VĐ (viết tắt thi vấn đáp), TN(viết tắt thi trắc nghiệm).
* Sinh viên vào phòng thi phải đeo bảng tên, có thẻ sinh viên, học phí phải nộp đủ mới được thi.
* Thi hộ hoặc nhờ người thi hộ sẽ bị kỷ luật buộc thôi học.
Huế, ngày 01 tháng 12 năm 2009
Phòng Đào tạo Đại học - CTSV
DHL02 TNMT2022 Địa chất học - Nhóm 1 2 - Sáu 7 2 C9 Hoàng Hoa Thám
DHL10 DAN1022 Dân số và phát triển - Nhóm 1 2 - Tư 7 2 C9 Lê Thị Nguyện
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 16 3 - Hai 5 2 C10 Hoàng Mạnh Tường
DHL10 CTR1017 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 - Nhóm 16 3 - Tư 7 2 C10 Hoàng Mạnh Tường
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 20 2 - Bảy 1 2 C9 Nguyễn Trung Tính
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 21 2 - Bảy 3 2 C7 Nguyễn Trung Tính
DHL10 ANH1032 Ngoại ngữ không chuyên 3 - Nhóm 18 2 - Bảy 3 2 C4 Lê Thị Thu Hải
DHL07 CNTY2073 Giải phẫu động vật - Nhóm 3 3 - Sáu 7 2 C2 Đào Thị Phượng
DHL12 CBAN1032 Toán cao cấp A3 - Nhóm 1 2 - Ba 3 2 C2 Trần Bá Tịnh
DHL12 CBAN1182 Hóa lý - Nhóm 1 2 - Năm 1 2 C10 Đinh Thị Thu Thanh
DHL12 CBAN1182 Hóa lý - Nhóm 2 2 - Sáu 5 2 C10 Đinh Thị Thu Thanh
DHL12 CBAN1032 Toán cao cấp A3 - Nhóm 2 2 - Sáu 7 2 C1 Phạm Anh Tuấn
DHL06 CKCT2085 Vẽ xây dựng - Nhóm 1 2 - Ba 3 2 C9 Hồ Nhật Phong
DHL06 CNCB2052 Hoá sinh thực phẩm 1 - Nhóm 1 2 - Ba 5 2 C4 Đỗ Thị Bích Thuỷ
DHL06 CKCT2072 Hình họa - Nhóm 4 2 - Ba 7 2 C5 Nguyễn Quốc Cương
DHL06 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 - Nhóm 2 2 - Hai 3 2 C4 Nguyễn Quốc Cương
DHL06 CNCB1012 Kỹ thuật an toàn và môi trường - Nhóm 1 2 - Hai 5 2 C9 Nguyễn Quốc Sinh
DHL06 CNCB2052 Hoá sinh thực phẩm 1 - Nhóm 3 2 - Năm 3 2 C4 Đỗ Thị Bích Thuỷ
DHL06 CKCT2033 Cơ học đất và nền móng - Nhóm 1 3 - Năm 3 2 C9 Nguyễn Trường Giang
DHL06 CKCT2202 Kỹ thuật nhiệt - Nhóm 1 2 - Sáu 1 2 C6 Nguyễn Thanh Long
DHL06 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 - Nhóm 4 2 - Sáu 7 2 C4 Nguyễn Quốc Cương
DHL03 KNPT2062 Khí tượng nông nghiệp - Nhóm 3 2 - Năm 9 3 C1 Nguyễn Ngọc Truyền
DHL03 KNPT2062 Khí tượng nông nghiệp - Nhóm 4 2 - Sáu 9 3 C1 Nguyễn Ngọc Truyền
DHL05 LNGH1023 Hình thái phân loại thực vật - Nhóm 2 3 - Ba 3 2 C3 Võ Thị Minh Phương
DHL05 LNGH2032 Khí tượng thủy văn rừng - Nhóm 1 2 - Năm 7 2 C3 Lê Quang Vĩnh
DHL01 NHOC2052 Hóa sinh thực vật - Nhóm 5 2 - Năm 7 2 C7 Đinh Thị Hương Duyên
DHL04 TSAN2042 Mô phôi học động vật thủy sản - Nhóm 3 2 - Bảy 1 2 C7 Võ Điều
DHL04 TSAN2062 Ngư loại học 1 (cá) - Nhóm 1 2 - Sáu 3 2 C9 Trần Thị Thu Sương
DHL02 TNMT2202 Bản đồ địa chính - Nhóm 1 2 - Hai 7 2 C8 Nguyễn Văn Bình
DHL02 TNMT2053 Thổ nhưỡng 1 - Nhóm 1 3 - Sáu 7 2 C3 Lê Thanh Bồn
DHL02 TNMT2092 Trắc địa 2 - Nhóm 1 2 - Sáu 7 2 C7 Huỳnh Văn Chương
DHL02 TNMT3243 Đánh giá đất - Nhóm 1 3 - Tư 7 2 C7 Trần Thị Thu Hà
DHL07 CNTY2052 Di truyền động vật - Nhóm 4 2 - Năm 7 2 C10 Nguyễn Minh Hoàn